Keonhacai xin giới thiệu đến quý khách thông tin chi tiết về câu lạc bộ RB Leipzig được cấp mới nhất hôm nay. Đây được xem là một câu lạc bộ bóng đá Đức được thành lập ở Leipzig, Saxony, và liên tục được thăng hạng trong 8 năm. Hãy cùng keonhacai.tube tìm hiểu sâu hơn qua nội dung bên dưới nhé.
Thông tin về câu lạc bộ RB Leipzig
RasenBallsport Leipzig e.V., thường được biết đến với cái tên RB Leipzig, là biểu tượng của khát vọng và tốc độ phát triển không ngừng trong bóng đá Đức. Được thành lập vào năm 2009 tại thành phố Leipzig xinh đẹp thuộc vùng Saxony, câu lạc bộ là tác phẩm của tập đoàn nước tăng lực nổi tiếng Red Bull GmbH, thổi luồng sinh khí mới vào nền bóng đá nước Đức.
Với khởi nguồn từ đội bóng khiêm tốn SSV Markranstädt, chỉ trong vòng 8 năm, RB Leipzig đã bứt phá ngoạn mục, vươn lên từ hạng đấu thấp nhất để trở thành một thế lực thực thụ tại Bundesliga. Được điều hành bởi tổ chức RasenballSport Leipzig GmbH, câu lạc bộ đã khẳng định vị thế của mình với sân nhà Red Bull Arena, nơi đón chào những khoảnh khắc thăng hoa của bóng đá đỉnh cao.
Ngay từ mùa giải đầu tiên 2009–10, RB Leipzig đã tạo nên một cuộc cách mạng ở NOFV-Oberliga Süd, dễ dàng thống trị giải đấu với phong độ vượt trội. Thành công nối tiếp thành công, họ tiếp tục vô địch Regionalliga Nord và không ngừng chinh phục những cột mốc mới. Đặc biệt, RB Leipzig còn làm nên lịch sử khi vô địch Regionalliga Nordost với thành tích bất bại, chỉ để lọt lưới đúng 1 bàn, mở ra con đường thăng tiến vào 3.
Liga. Chỉ một mùa giải sau, đội bóng tiếp tục vươn mình, giành vị trí á quân và giành vé lên chơi tại 2. Bundesliga, trở thành đội đầu tiên của giải hạng 3 thăng hạng ngay sau một mùa giải đầy thăng hoa. RB Leipzig không chỉ là câu chuyện của thành công, mà còn là biểu tượng của sự quyết tâm và không ngừng chinh phục.
RB Leipzig Squad
Name | Position | Played | Goals | |
---|---|---|---|---|
8 | A. Haidara | Midfielder | ||
7 | A. Nusa | Midfielder | ||
20 | A. Ouédraogo | Midfielder | ||
18 | A. Vermeeren | Midfielder | ||
19 | André Silva | Attacker | ||
39 | B. Henrichs | Defender | ||
30 | B. Šeško | Attacker | ||
14 | C. Baumgartner | Midfielder | ||
23 | C. Lukeba | Defender | ||
22 | D. Raum | Defender | ||
5 | E. Bitshiabu | Defender | ||
6 | E. Elmas | Midfielder | ||
33 | F. Dickes | Goalkeeper | ||
44 | K. Kampl | Midfielder | ||
3 | L. Geertruida | Defender | ||
16 | L. Klostermann | Defender | ||
11 | L. Openda | Attacker | ||
25 | L. Zingerle | Goalkeeper | ||
26 | M. Vandevoordt | Goalkeeper | ||
38 | N. Jatta | Midfielder | ||
13 | N. Seiwald | Midfielder | ||
1 | P. Gulácsi | Goalkeeper | ||
47 | V. Gebel | Midfielder | ||
4 | W. Orbán | Defender | ||
24 | X. Schlager | Midfielder | ||
10 | X. Simons | Midfielder | ||
9 | Y. Poulsen | Attacker |
Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 24/11/2024 20:59
Những thông tin bên trên keonhacai đã cập nhật mới nhất về câu lạc bộ RB Leipzig và gửi đến cho tất cả người hâm mộ bóng đá. Để tham khảo thêm nhiều thông tin về bóng đá, hãy truy cập vào trang keonhacai.tube để tìm hiểu thêm nhé.